In advance là gì? Giải nghĩa “ in advance” trong tiếng Việt

In advance là gì? Giải nghĩa “ in advance” trong tiếng Việt

  • Admin
  • 12-09-2021
  • 104 view

In advance là gì? Giải nghĩa “ in advance” trong tiếng Việt

In advance là gì? Sử dụng như thế nào thì đúng ngữ pháp? Theo dõi nội dung bài viết dưới đây để hiểu rõ về nghĩa của “ in advance” trong tiếng Việt nhé!

Bạn bất chợt gặp cụm từ “ in advance” trong đời sống hay công việc nhưng không biết được nghĩa của in advance là gì? Ý nghĩa của cụm từ này ra sao? Thực chất đây là cụm từ được sử dụng phổ biến trong cuộc sống, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế. Bởi vậy việc tìm hiểu rõ về nghĩa của từ này rất cần thiết.


In advance là gì? Giải nghĩa “ in advance” trong tiếng Việt

In advance là gì

Giải nghĩa về in advance là gì?

Hiện nay các câu hỏi về từ vựng tiếng Anh luôn là chủ đề quan trọng được nhiều bạn học quan tâm tìm kiếm. Trong đó, in advance là gì là một trong những câu hỏi có lượt tìm kiếm trên google vô cùng phổ biến. Điều này cũng cho thấy đây là một từ quan trọng, được ứng dụng phổ biến trong đời sống. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm bắt hết được nghĩa cũng như không hiểu chính xác về nghĩa của nó.

Thực chất cụm từ “in advance” với nghĩa tiếng Việt thì nó được sử dụng vô cùng ưa chuộng. Tuy nhiên, đây là một từ mang khá nhiều nghĩa nên nhiều người vẫn không nắm bắt cụ thể chính xác về nghĩa như thế nào đúng. Cụm từ này là thuật ngữ được sử dụng nhiều nhất là trong lĩnh vực kinh tế. Bởi vậy nếu bạn học hay làm việc liên quan đến lĩnh vực này thì cần phải nắm bắt được nghĩa của nó. 

Cụ thể cụm từ in advance này được hiểu với nghĩa là “ trước, sớm”. Bên cạnh đó, tùy vào từng trường hợp, các cụm từ đi kèm mà nó sẽ được hiểu với nhiều nghĩa dùng như trong tiền vốn, về khoản tiền, tiền cọc, tạm ứng… Tùy vào từng trường hợp mà bạn có thể hiểu nghĩa đúng nhất.

Một số vấn đề liên quan đến in advance

Để biết rõ về in advance thì bạn cần tìm hiểu về các ví dụ, các từ liên quan. Một số vấn đề liên quan đến in advance như sau:

Các ví dụ về in advance

Cụm từ in advance đang được dùng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế. Để hiểu rõ về nghĩa của nó thì bạn cần ứng dụng vào trường hợp cụ thể. Theo đó, bạn cần tham khảo các ví dụ cụ thể về in advance được sử dụng chủ yếu như sau:

  • Cash in advance: Tiền mặt trả trước
  • Sale in advance: Bán trước
  • Payment in advance: Sự trả trước tiền hàng
  • Money paid in advance: Tiền trả trước
  • Payable in advance: Phải trả trước
  • Cash in advance: Tiền mặt trả trước
  • Income in advance: Thu nhập thu trước
  • Commission received in advance: Phí thủ tục đã thu trước
  • Luggage in advance: hành lý gửi đi trước

Qua các ví dụ đó bạn có thể thấy cụm từ “in advance” được dùng với khá nhiều nghĩa tùy vào trường hợp cũng như các từ đi kèm. Bởi vậy bạn cần tìm hiểu rõ để có thể ứng dụng phù hợp nhất.

Các thuật ngữ khác liên quan đến lĩnh vực kinh tế, tài chính 

Để có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo trong lĩnh vực kinh tế thì bạn cần tìm hiểu thêm một số từ vựng liên quan đến lĩnh vực này. Cụ thể các từ liên quan đến lĩnh vực kinh tế thông dụng nhất như sau:

  • Bookkeeping: Ghi chép tiền nhận được của công ty
  • Profit or loss account: Tài khoản lãi lỗ
  • Credit: Tiền doanh nghiệp thu được
  • Ledger account: Tài khoản chính
  • Cash: Tiền mặt
  • Personal account: Tài khoản tư nhân
  • Goods: Các mặt hàng
  • Ledger: Số tài khoản ngân hàng
  • Account: Tài khoản
  • Cash sales: Bán hàng bằng tiền mặt
  • Real account: Tài khoản thực
  • Contra: Tài khoản người kia
  • Till: Kẹt bạc
  • Cash register: Máy thu ngân
  • Cheque: Chi phiếu
  • Cash purchases: Mua hàng bằng tiền mặt
  • Pay in advance: Trả trước
  • Salary: Lương bổng
  • Bill: Hóa đơn
  • Balance sheet: Bảng cân đối tài khoản
  • Wage: Tiền công
  • Dehitor: Chủ nợ
  • Petty cash: Tiền mặt tồn quỹ
  • Commission: Tiền hoa hồng

Trên đây là lời giải đáp chi tiết về in advance là gì? Các ví dụ sử dụng cũng như các từ liên quan đến nó. Hy vọng qua thông tin này có thể giúp bạn ứng dụng được vào thực tế đời sống, công việc và giúp bạn sử dụng thành thạo ngôn ngữ này hơn. Theo đó, giúp bạn thể hiện được sự chuyên nghiệp về vốn tiếng Anh của mình. Để có thêm vốn từ vựng phong phú, chuẩn ngữ pháp nhất thì bạn nhớ theo dõi thêm nhiều bài viết khác trên web nhé!

Trên đây là tất cả những gì có trong In advance là gì? Giải nghĩa “ in advance” trong tiếng Việt mà chúng tôi muốn chia sẻ với các bạn. Bạn ấn tượng với điều gì nhất trong số đó? Liệu chúng tôi có bỏ sót điều gì nữa không? Nếu bạn có ý kiến về In advance là gì? Giải nghĩa “ in advance” trong tiếng Việt, hãy cho chúng tôi biết ở phần bình luận bên dưới. Hoặc nếu thấy bài viết này hay và bổ ích, xin đừng quên chia sẻ nó đến những người khác.

Facebook
Bạn cần đưa danh sách của mình lên nvad.biz? Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ đăng bài viết!
05 Comments

Post Comment

(*) Lưu ý:
+ 1: Bạn phải sử dụng email thật, một email xác thực sẽ được gửi đi sau khi bạn gửi comment để xác nhận bạn không phải là người máy. Nếu bạn không xác nhận email, comment của bạn CHẮC CHẮN sẽ không được duyệt.
+ 2: Bạn chỉ cần xác thực email cho lần đầu tiên, những lần sau sẽ không cần xác thực
+ 3: Chúng tôi sẽ không hiển thị công cộng email của bạn